Kích thước (mm): 10 x 40
Độ dày (mm): Thông thường từ 0.7mm đến 3.0mm (phổ biến nhất là 1.2mm, 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm).
Chiều dài thanh (m): 6m hoặc cắt theo yêu cầu.
Trọng lượng (kg/m): Phụ thuộc vào độ dày, ví dụ:
1.2mm: ~0.88 kg/m
1.4mm: ~1.02 kg/m
1.8mm: ~1.30 kg/m
2.0mm: ~1.44 kg/m
2. Tiêu chuẩn chất lượng
Tiêu chuẩn sản xuất: JIS, ASTM, DIN, GB hoặc TCVN (tùy nhà sản xuất).
Mác thép: SS400, Q235, CT3…
Bề mặt: Mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc thép đen (không xử lý bề mặt).
3. Ứng dụng phổ biến
Xây dựng: Làm khung mái nhà, cửa cổng, lan can, giàn giáo.
Nội thất: Kệ trang trí, khung tủ, bàn ghế.
Công nghiệp: Khung máy, băng tải, kết cấu nhà xưởng.
4. Giá tham khảo (cập nhật 2025)
Giá dao động từ 25.000 – 45.000 VNĐ/m tùy độ dày và xuất xứ (Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc).
Giá có thể thay đổi theo thị trường kim loại và số lượng mua.
5. Lưu ý khi mua
Kiểm tra độ dày thực tế bằng thước kẹp.
Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ nếu cần chất lượng cao.
So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để có deal tốt.
Trang web : satthephungvuong.com
Liên hệ : 0912483593 (Ms. Sương)